pierre nguyễn văn hùng中文是什么意思
发音:
"pierre nguyễn văn hùng" en Anglais "pierre nguyễn văn hùng" en Chinois
中文翻译手机版
- 阮文雄 (神父)
- "pierre"中文翻译 音标:[pjεr] 动词变位提示:pierre是pierrer的变位形式 f.
- "nguyễn"中文翻译 阮姓
- "nguyễn văn hùng (artiste martial)" 中文翻译 : 阮文雄 (运动员)
- "nguyễn văn tường" 中文翻译 : 阮文祥
- "nguyễn văn hinh" 中文翻译 : 阮文馨
- "nguyễn văn linh" 中文翻译 : 阮文灵
- "nguyễn văn thinh" 中文翻译 : 阮文清
- "nguyễn văn toàn" 中文翻译 : 阮文全
- "nguyễn văn xuân" 中文翻译 : 阮文春 (中将)
- "nguyễn văn vĩnh" 中文翻译 : 阮文永 (作家)
- "nguyễn văn hiếu" 中文翻译 : 阮文孝 (中将)
- "nguyễn văn thiệu" 中文翻译 : 阮文绍
- "nguyễn văn trỗi" 中文翻译 : 阮文追
- "nguyễn văn tâm" 中文翻译 : 阮文心
- "nguyễn công hoan" 中文翻译 : 阮公欢
- "nguyễn hoàng" 中文翻译 : 阮潢
- "nguyễn minh phương" 中文翻译 : 阮明芳 (足球运动员)
- "nguyễn ngọc loan" 中文翻译 : 阮玉鸾
- "nguyễn tường tam" 中文翻译 : 阮祥三
- "thaddée nguyễn văn lý" 中文翻译 : 阮文理 (人权活动家)
- "nguyễn hữu an" 中文翻译 : 阮友安
- "nguyễn công phượng" 中文翻译 : 阮公凤
- "nguyễn thị kim ngân" 中文翻译 : 阮氏金银
- "nguyễn tấn dũng" 中文翻译 : 阮晋勇
- "nguyễn phúc trăn" 中文翻译 : 阮福溙
相关词汇
相邻词汇
pierre nguyễn văn hùng的中文翻译,pierre nguyễn văn hùng是什么意思,怎么用汉语翻译pierre nguyễn văn hùng,pierre nguyễn văn hùng的中文意思,pierre nguyễn văn hùng的中文,pierre nguyễn văn hùng in Chinese,pierre nguyễn văn hùng的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。